🌟 마음이 돌아서다
🗣️ 마음이 돌아서다 @ Giải nghĩa
- 떼다 : 어떤 것에서 마음이 돌아서다.
🗣️ 마음이 돌아서다 @ Ví dụ cụ thể
- 마음이 돌아서다. [돌아서다]
• Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191)