🌟 마음이 돌아서다

1. 더 이상 좋아하지 않게 되다.

1. THAY LÒNG ĐỔI DẠ, LÒNG ĐÃ CÁCH XA: Trở nên không còn yêu thích nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 사람은 서로에게서 마음이 돌아섰다는 것을 확인하고 이혼에 합의하였다.
    The two confirmed they had turned away from each other and agreed to divorce.
  • Google translate 이미 여자 친구는 나에게서 마음이 돌아선 상태였기 때문에 나에게 작은 관심조차 보이지 않았다.
    Already my girlfriend had turned away from me, so she didn't even show me a little interest.

마음이 돌아서다: One's mind turns away,気が移る。気が変わる。心変わりする,Le cœur s'est retourné,darse vuelta el corazón,يثني قلبه,сэтгэл хөрөх,thay lòng đổi dạ, lòng đã cách xa,(ป.ต.)ใจหันหลัง ; หันหลังให้, เลิกชอบ, ไม่มีใจให้อีกต่อไป,,передумать; поменяться в душе; разлюбить,变心,


🗣️ 마음이 돌아서다 @ Giải nghĩa

🗣️ 마음이 돌아서다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 마음이돌아서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)